Nội dung bài viết xe
GIỚI THIỆU TB81S XE THACO 29 CHỖ EVERGREEN 81S
Tiếp nối thành công của các dòng xe Khách do Thaco Sản Xuất và được Khách Hàng tin tưởng và lựa chọn. Nhà máy THACO tiếp tục nghiên cứu và sản xuất dòng sản phẩm xe Bus EVERGREEN TB81S – 29 ghế ngồi cao cấp với nhận diện hoàn toàn mới. Không gian nội thất rộng rãi sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn ABS, ASR, camera lùi.

xem thêm tại Youtube: HoangxetaiThaco
NGOẠI THẤT XE TB81S 29 CHỖ THACO
Kiểu dáng hiện đại kết hợp với các trang bị ngoại thất tiện nghi, cao cấp một cách hài hòa mang đến vẻ ngoài tinh tế, thời thượng.
Kính chiếu hậu được thiết kế to hơn, giúp người điều khiển tăng được khả năng quan sát.
Trang bị hệ thống đèn pha công nghệ Halogen (Projector) cao cấp. Tích hợp đèn LED chạy ban ngày là nhận diện riêng biệt dòng xe THACO.
Hầm hàng Hành lý thể tích lớn 3,1 m3 có sức chứa vượt trội giúp chở nhiều hàng hóa.

NỘI THẤT XE KHÁCH TB81S 29 CHỖ
Xe bus EVERGREEN TB81S nội thất thiết kế theo phong cách tối giản, rộng rãi, nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ hiện đại và tăng không gian sử dụng cho người dùng.
Táp lô chính Thiết kế liền mạch, gia tăng sự tập trung cho người lái
Số chỗ ngồi 29 chỗ. Ghế Da cao cấp có thể điều chỉnh được nhiều tư thế tạo cảm giác thoải mãi cho Khách hàng.
Hệ thống âm thanh: Màn hình giải trí android 7 inches có kết nối wifi. Bluetooth, Youtube…Màn hình LCD hiển thị video từ màn hình giải trí Android.

ĐỘNG CƠ XE THACO 29 CHỖ
Xe bus EVERGREEN TB81S sử dụng động cơ Weichai WP4.1NQ170-E5 được hợp tác tại trung tâm R&D của tập đoàn AVL của ÁO cùng với tập đoàn BOSCH của Đức và Tập Đoàn WEICHAI.
Dung tích 4.088cc.
Công suất 170Ps/2600 (vòng/phút).
Momen cực đại: 600/1,300 – 1,900 (N.m/rpm).
Trang bị hộp số FAST công nghệ Mỹ: 6 số tiến và 1 số lùi, đồng bộ với đường đặc tính động cơ, tối ưu hiệu suất truyền động, giúp xe vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
TÍNH NĂNG AN TOÀN EVERGREEN TB81S
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: điều khiển phanh tối ưu, tránh tình trạng phanh bị bó cứng. Tránh tình trạng bánh xe bị trượt, tăng độ bám đường.
Hệ thống kiểm soát lực kéo ASR: điều khiển bánh dẫn động không bị trượt ở mọi tốc độ. Đảm bảo sự ổn định cũng như khả năng kiểm soát trong quá trình tăng tốc.
Trang bị 06 búa thoát hiểm trên các trụ kính hông. Bình cứu hỏa 2 kg, hệ thống cảnh báo cháy.
Camera lùi loại hồng ngoại, hỗ trợ người lái có thể lùi xe an toàn. Dễ dàng quan sát và lùi xe ngay cả trong đêm tối.
Cảm biến áp suất lốp (Trang bị Option) giảm thiểu tình trạng lốp xe mòn không đều và mòn nhanh hơn. Nâng cao ngắn tuổi thọ sử dụng và đảm bảo sự an toàn khi lái xe.
Cảm biến lùi (Trang bị Option) đảm bảo khoảng cách an toàn khi lùi xe. Phát ra tín hiệu cảnh báo trong phạm vi 50 – 60 cm.
THỦ TỤC MUA XE TRẢ GÓP
Cá nhân gồm: Căn Cước Công Dân, Giấy đăng ký Kết Hôn hoặc xác nhận độc thân
Công Ty gồm: Giấy Phép Kinh Doanh, CCCD Giám Đốc, Báo cáo tài chính 6 tháng gần nhất
Tỷ lệ cho vay 70-80% Giá Trị Xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẤT THACO EVERGREEN TB81S
Ngoại thất | |
Kích thước tổng thể (mm) | 8,180 x 2,370 x 3,150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,900 |
Chiều dài đầu/ đuôi (mm) | 1,860/ 2,420 |
Vệt bánh trước/ sau (mm) | 1,997/ 1,738 |
Góc thoát trước/ sau (độ) | 9.5/ 10 |
Nội thất | |
Chiều cao bậc cấp đầu tiên (mm) | 380 |
Chiều cao lọt lòng khoang nội thất (mm) | 1,870 |
Chiều rộng lối đi (mm) | 300 |
Tải trọng | |
Không tải (kg) | 7,470 |
Toàn tải (kg) | 9,575 |
Khối lượng cho phép trục I (kg) | 4,200 |
Khối lượng cho phép trục II (kg) | 7,500 |
Số chỗ | 28 chỗ ngồi + 1 ghế lái |
Khung gầm | Kết cấu khung xương: Monocoque nhúng ED |
Truyền động | |
Động cơ | |
Nhãn hiệu | WP4.1NQ170E5 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V |
Kiểu loại | Động cơ diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích xi lanh (lít) | 4.088 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/ 2,600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 600/1,300 – 1,900 |
Vị trí | Đặt sau |
Ly hợp | |
Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Nhãn hiệu | 6DSX60T (bánh răng nghiêng) |
Kiểu loại | 6MT |
Dẫn động | |
Cầu trước | |
Kiểu loại | Dầm I |
Cầu sau | |
Kiểu loại | Dầm hộp |
Tỷ số truyền | 4,11 |
Hệ thống khung gầm | |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc 02 bầu hơi, 02 giảm chấn, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc 04 bầu hơi, 02 giảm chấn, thanh cân bằng |
Hệ thống phanh | |
Kiểu loại trước/sau | Đĩa/ tang trống |
Kiểu loại phanh dừng | Lò xo tính năng tác động lên các bánh xe sau |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống nhiên liệu | |
Dung tích (lít) | 100 |
Hệ thống điều hòa | |
Công suất (Kcal)/(kW) | 20,000/ 23.26 |
Hệ thống điện | 24V (trang bị 2 bình ắc quy GS N210: 12V-210A) |
Khác | |
Vận tốc lớn nhất (km/h) | 104 |
Khả năng vượt dốc (%) | 37,3 |
Thể tích hầm hành ký (m3) | 3,1 |
Liên hệ mua xe
HOTLINE: 0901.757.716
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.